Kích thước
Kích thước : D x R x C, mm
|
6875 x 2500 x 3120 |
Chiều dài cơ sở
|
3190 x 1320
|
Chiều dài đầu xe/đuôi xe, mm
|
1320/1045
|
Vệt bánh xe trước/sau, mm
|
2043/1890
|
Kích thước lòng thùng, mm
|
4100x2290x1420
|
Khoảng sáng gầm xe, mm
|
320
|
Thông số về trọng lượng và tải trọng
Trọng lượng bản thân, Kg
|
10245 |
Tải trọng thiết kế, Kg
|
14760
|
Tải trọng cho phép, Kg
|
13500
|
Khối lượng toàn bộ cho phép, Kg
|
23940
|
Phân bố lên trục 1, kg
|
6030
|
Phân bố lên trục 2, kg
|
8955
|
Phân bố lên trục 3, kg
|
8955
|
Động cơ
Kiểu
|
KAMAZ 740.31-240 |
Loại
|
4 kỳ, 8 xilanh chữ V, tăng áp
|
Công suất Max/tốc độ quay
|
176 kW/ 2200 v/p
|
Thể tích làm việc, cm3
|
10850
|
Tỷ số nén
|
16,5
|
Đường kính xilanh x hành trình pittong, mm
|
120x120
|
Mức độ sạch khí thải
|
EURO 2
|
Nhiên liệu
|
Diezel
|
Hệ thống lái
Kiểu
|
Trục vít - EEcu bi |
Dẫn động
|
Cơ khí, cường hóa thủy lực
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất, m
|
10
|
Hệ thống truyền lực
Ly hợp
Ma sát khô, hai đĩa
Dẫn động
Thuỷ lực với bộ trợ lực nén khí
Truyền động chính
Hệ thống truyền lực cuối cùng
Hộp số
Kiểu
|
Kamaz -152 |
Điều khiển hộp số
|
Cơ khí, dẫn động từ xa
|
Điều khiển hộp số phụ
|
Khí nén
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng
|
6,53 |
Vẫn tốc Max khi toàn tải ở tay số cao nhất, K/h
|
78
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được, %
|
2,61
|
Hệ thống phanh
Kiểu
|
Tang trống tác động lên các bánh xe |
Dẫn động
|
Khí nén
|
Hệ thống treo
Trục 1
|
Loại phụ thuộc, nhíp lá |
Trục 2,3
|
Loại phụ thuộc, nhíp lá
|
Hệ thống điện
Điện áp định mức, V
|
24 |
Ắc quy bình, x A
|
2 x 190
|
Xe được lắp điều hoà theo yêu cầu khách hàng
Một vài chi tiết có thể khác so với thực tế