Xe tải thùng kamaz - 65117 (6x4)

Giá sản phẩm: Vui lòng gọi
Cập nhật: 20/04/2024    
Bảo hành:    
Vận chuyển: Liên hệ    
Tình trạng: Mới    
Xuất xứ: Chính hãng    
Xem thêm: Tại website cửa hàng
Các thông số về trọng lượng và tải trọng
Tự trọng, kg
9850
Phân bố trên trục trước, kg
4400
Phân bố trên cầu sau, kg
5450
Tải trọng thiết kế, kg
14000
Tổng trọng lượng xe khiđủ tải, kg
24000
Phân bố trên trục trước, kg
6000
Phân bố trên cầu sau, kg18000
Động cơ
Mã hiệuKAMAZ-740.11-260 (Euro-2)
Kiểu Diese, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Công suất danhđịnh khi có tải/số vòng quay/Kw(Hp)/vòng/phút 191(260)/2200
Mô men xoắn tốiđa/số vòng quay, N.m(Kg.cm)/vòng/phút 1059(108)/1200-1400
Phân bố và số lượng xi lanh
Chữ V, 8 xilanh
Dung tích làm việc của các xi lanh, lít 10,85
 Đường kính xilanh/hành trình piston, mm
 120/120
 Tỷ số nén 16,5
Hộp số
KiểuCơ khí, 10 cấp
Điều khiển Cơ khí, gián tiếp
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải, km/h
90
Góc vượt dốc không dưới, %
25
Bán kính quay vòng nhỏ nhất, m 10,5
Hệ thống phanh
Điều khiển Khí nén
Đường kính tang trống, mm
400
Chiều rộng lớp lót, mm
140
Diện tích toàn bộ lớp lót phanh, cm2
6300
Hệ thống điện
 Điện áp sử dụng, V
 24
Ắc quy, V/Ah  2x12/190
 Máy phát điện, V/W
 28/2000
Bánh và lốp xe
Loại bánh
245/70 R19,5
Loại lốp
Lazăng
Cỡ vành
Khí nén, săm
Cỡ lốp
6,75-19,5
Hệ thống truyền lực
Ly hợp
Ma sát khô, hai đĩa
Dẫn động
Thuỷ lực với bộ trợ lực nén khí
Truyền động chính
Hệ thống truyền lực cuối cùng
5,43 hoặc 5,94
Thùng nhiên liệu
Dung tích, lít
500
Ca bin
Loại
Phía trước, trên động cơ
Thùng xe
Kiểu
Bằnh thép, thành xe có bạt có thể tháo rời
Kích thước bên trong (DxR), mm
7800x2420
Xe được lắp điều hoà theo yêu cầu khách hàng
 
 
Một vài chi tiết có thể khác so với thực tế